Trong lập trình, biến (variable) có thể hiểu là một công cụ dùng để chứa dữ liệu, khi ta đặt một biến thì một vùng nhớ trên RAM sẽ được cấp cho biến đó, chương trình có thể sử dụng, thay đổi hoặc lưu dữ liệu trên vùng nhớ này, cho nên giá trị của biển có thể được thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình. Mỗi biến sẽ được gán một tên (identifier) để coder có thể sử dụng và thao tác với dữ liệu trong đó.
Cú pháp khai báo biến
Kiểu_dữ_liệu tên_biến;
Hoặc khai báo và gán giá trị cùng lúc
Kiểu_dữ_liệu tên_biến = giá_trị_khởi_tạo;
Các kiểu dữ liệu trong C++
Kiểu dữ liệu cơ bản:
int: kiểu số nguyên (4 byte).
float: kiểu số thực dấu chấm động (4 byte).
double: kiểu số thực có độ chính xác cao (8 byte).
char: Ký tự (1 byte).
bool: kiểu logic true hoặc false (1 byte).
kiểu phức tạp
string: Chuỗi ký tự, dùng để lưu trữ một đoạn văn bản.
array: kiểu mảng dữ liệu, dùng để lưu trữ nhiều giá trị có cùng một kiểu dữ liệu.
pointer: kiểu con trỏ, dùng để lưu trữ địa chỉ bộ nhớ của một biến.
struct và class: kiểu dữ liệu tùy biến, dùng để dịnh nghĩa kiểu dữ liệu tùy chỉnh (user-defined types), cho phép tạo nhiều kiểu dữ liệu tùy chỉnh gồm nhiều biến bên trong.
Quy tắc đặt tên biến
- Bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới _,
- Không chứa khoảng trắng,
- Phân biệt chữ hoa và thường ("age" và "Age" là 2 biến khác nhau),
- Không trùng với từ khóa của C++ (như int, return, if, ...).
Ví dụ đặt tên biến
int age = 12; // Biến age kiểu số nguyên float pi = 3.14f; // Biến pi kiểu số thực char grade = 'A'; // Biến grade chứa ký tự A
Quy ước khi đặt tên biến
Tuy đây không phải điều bắt buộc, nhưng khi ta viết một chương trình chung với nhiều người, thì đây là điều cần thiết để ta có thể dễ dàng đọc code hơn.
Camel Case: kiểu thường dùng trong C++, trong trường hợp tên biến có hai từ, thì từ phía trước viết thường, từ phía sau bắt đầu bằng chữ in hoa, hai từ viết liền nhau.
int studenAge; float totalPrice;
Snake Case: kiểu này ít được dùng hơn, các từ trong tên biến được ngăn cách bằng dấu gạch dưới "_".
int studen_age; float total_price;
Hungarian Notation: có thể thấy đâu đó trong các đoạn code thời xa xưa, với một ký tự đặt trước đại diện cho kiểu dữ liệu và tên biến viết in hoa chữ cái đầu.
int iAge; // i cho int float fTotal; // f cho float
Việc đặt tên biến theo quy ước chung như thế này sẽ giúp code dễ đọc, dễ quản lý và tránh nhầm lẫn trong quá trình phát triển sau này của dự án.
Kết luận
Trong lập trình, biến đóng vai trò quan trọng, nó giúp lưu trữ và quản lý dữ liệu trong bộ nhớ của chương trình. Một biến thực chất là một tên đại diện cho vùng nhớ trên thiết bị, nơi có thể chứa và thay đổi giá trị trong quá trình thực thi.

Nhận xét
Đăng nhận xét